overcall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overcall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overcall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overcall.
Từ điển Anh Việt
overcall
/'ouvə'kɔ:l/
* ngoại động từ
xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overcall
Similar:
overbid: (bridge) a bid that is higher than your opponent's bid (especially when your partner has not bid at all and your bid exceeds the value of your hand)