underdog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underdog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underdog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underdog.

Từ điển Anh Việt

  • underdog

    /'ʌndədɔg/

    * danh từ

    chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật)

    người bị thu thiệt; người bị áp bức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underdog

    one at a disadvantage and expected to lose