underdone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underdone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underdone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underdone.

Từ điển Anh Việt

  • underdone

    /'ʌndə'dʌn/

    * động tính từ quá khứ của underdo

    * tính từ

    chưa chín (thức ăn)

    nửa sống nửa chín (thịt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underdone

    Similar:

    half-baked: insufficiently cooked