underdo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underdo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underdo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underdo.

Từ điển Anh Việt

  • underdo

    /'ʌndə:du:/

    * ngoại động từ underdid; underdone

    làm ít, thực hiện thiếu

    nấu chưa chín