undertow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undertow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undertow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undertow.

Từ điển Anh Việt

  • undertow

    /'ʌndətou/

    * danh từ

    (hàng hải) sóng dội từ bờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undertow

    an inclination contrary to the strongest or prevailing feeling

    his account had a poignant undertow of regret

    the seaward undercurrent created after waves have broken on the shore

    Synonyms: sea puss, sea-puss, sea purse, sea-purse, sea-poose