underpin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underpin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underpin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underpin.

Từ điển Anh Việt

  • underpin

    /,ʌndə'pin/

    * ngoại động từ

    (kiến trúc) trụ, chống bằng trụ

    (nghĩa bóng) làm nền, làm cốt

    he underpins his speech with sound arguments: anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underpin

    support from beneath

    Similar:

    corroborate: support with evidence or authority or make more certain or confirm

    The stories and claims were born out by the evidence

    Synonyms: bear out, support