bear out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bear out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bear out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bear out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bear out
* kỹ thuật
xác minh
xác nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bear out
Similar:
corroborate: support with evidence or authority or make more certain or confirm
The stories and claims were born out by the evidence
Từ liên quan
- bear
- beard
- bears
- bearer
- bear on
- bear up
- bearcat
- bearded
- bearder
- bearers
- bearing
- bearish
- bear cat
- bear cub
- bear hug
- bear oak
- bear off
- bear out
- bear paw
- bear-hug
- bearable
- bearding
- beardown
- bearings
- bearskin
- bearwood
- bear away
- bear bond
- bear claw
- bear down
- bear note
- bear raid
- bear sale
- bear tack
- bear trap
- bear upon
- bearberry
- beardless
- bearnaise
- bear apron
- bear frame
- bear grass
- bear panic
- bear slide
- bear's cub
- bear's ear
- bear-sized
- beard moss
- beard worm
- bearer b/l