bearish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bearish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearish.

Từ điển Anh Việt

  • bearish

    /'beəriʃ/

    * tính từ

    xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bearish

    * kinh tế

    có khuynh hướng xuống giá

    hạ giá

    xu hướng giá giảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bearish

    expecting prices to fall