bear apron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bear apron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bear apron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bear apron.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bear apron
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sân sau hố giảm sức
sự giảm sức thứ hai
Từ liên quan
- bear
- beard
- bears
- bearer
- bear on
- bear up
- bearcat
- bearded
- bearder
- bearers
- bearing
- bearish
- bear cat
- bear cub
- bear hug
- bear oak
- bear off
- bear out
- bear paw
- bear-hug
- bearable
- bearding
- beardown
- bearings
- bearskin
- bearwood
- bear away
- bear bond
- bear claw
- bear down
- bear note
- bear raid
- bear sale
- bear tack
- bear trap
- bear upon
- bearberry
- beardless
- bearnaise
- bear apron
- bear frame
- bear grass
- bear panic
- bear slide
- bear's cub
- bear's ear
- bear-sized
- beard moss
- beard worm
- bearer b/l