bearskin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bearskin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearskin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearskin.

Từ điển Anh Việt

  • bearskin

    /'beəskin/

    * danh từ

    da gấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bearskin

    the pelt of a bear (sometimes used as a rug)

    tall hat; worn by some British soldiers on ceremonial occasions

    Synonyms: busby, shako