busby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

busby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busby.

Từ điển Anh Việt

  • busby

    /'bʌzbi/

    * danh từ

    mũ (của) kỵ binh Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • busby

    Similar:

    bearskin: tall hat; worn by some British soldiers on ceremonial occasions

    Synonyms: shako