bearded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bearded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearded.
Từ điển Anh Việt
bearded
/'biədid/
* tính từ
có râu
có ngạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bearded
having hair on the cheeks and chin
Synonyms: barbate, bewhiskered, whiskered, whiskery
having a growth of hairlike awns
bearded wheatgrass
Similar:
beard: go along the rim, like a beard around the chin
Houses bearded the top of the heights