whiskered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whiskered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whiskered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whiskered.

Từ điển Anh Việt

  • whiskered

    /'wisk d/

    * tính từ

    có tóc mai dài (người)

    có râu, có ria (mèo, chuột...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet