barbate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barbate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barbate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barbate.
Từ điển Anh Việt
barbate
/'bɑ:beit/
* danh từ
(sinh vật học) có râu; có gai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barbate
Similar:
bearded: having hair on the cheeks and chin
Synonyms: bewhiskered, whiskered, whiskery