bearable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bearable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bearable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bearable.
Từ điển Anh Việt
bearable
/'beərəbl/
* tính từ
có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bearable
capable of being borne though unpleasant
sufferable punishment
Synonyms: endurable, sufferable, supportable