endurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endurable.
Từ điển Anh Việt
endurable
/in'djuərəbl/
* tính từ
có thể chịu đựng được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endurable
Similar:
bearable: capable of being borne though unpleasant
sufferable punishment
Synonyms: sufferable, supportable