bear claw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bear claw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bear claw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bear claw.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bear claw

    almond-flavored yeast-raised pastry shaped in an irregular semicircle resembling a bear's claw

    Synonyms: bear paw

    an incised design resembling the claw of a bear; used in Native American pottery

    claw of a bear; often used in jewelry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).