bear paw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bear paw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bear paw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bear paw.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bear paw

    Similar:

    bear claw: almond-flavored yeast-raised pastry shaped in an irregular semicircle resembling a bear's claw

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).