bear grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bear grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bear grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bear grass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bear grass

    yucca of southern United States having a clump of basal grasslike leaves and a central stalk with a terminal raceme of small whitish flowers

    Synonyms: Yucca smalliana

    yucca of west central United States having a clump of basal grasslike leaves and a central stalk with a terminal raceme of small whitish flowers

    Synonyms: Yucca glauca

    stemless plant with tufts of grasslike leaves and erect panicle of minute creamy white flowers; southwestern United States and Mexico

    Synonyms: Nolina microcarpa

    Similar:

    squaw grass: plant of western North America having woody rhizomes and tufts of stiff grasslike basal leaves and spikes of creamy white flowers

    Synonyms: Xerophyllum tenax

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).