bear away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bear away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bear away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bear away.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bear away
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
cuốn đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bear away
Similar:
take away: remove from a certain place, environment, or mental or emotional state; transport into a new location or state
Their dreams carried the Romantics away into distant lands
The car carried us off to the meeting
I'll take you away on a holiday
I got carried away when I saw the dead man and I started to cry
Synonyms: bear off, carry away, carry off
Antonyms: bring
Từ liên quan
- bear
- beard
- bears
- bearer
- bear on
- bear up
- bearcat
- bearded
- bearder
- bearers
- bearing
- bearish
- bear cat
- bear cub
- bear hug
- bear oak
- bear off
- bear out
- bear paw
- bear-hug
- bearable
- bearding
- beardown
- bearings
- bearskin
- bearwood
- bear away
- bear bond
- bear claw
- bear down
- bear note
- bear raid
- bear sale
- bear tack
- bear trap
- bear upon
- bearberry
- beardless
- bearnaise
- bear apron
- bear frame
- bear grass
- bear panic
- bear slide
- bear's cub
- bear's ear
- bear-sized
- beard moss
- beard worm
- bearer b/l