bear away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bear away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bear away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bear away.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bear away

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cuốn đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bear away

    Similar:

    take away: remove from a certain place, environment, or mental or emotional state; transport into a new location or state

    Their dreams carried the Romantics away into distant lands

    The car carried us off to the meeting

    I'll take you away on a holiday

    I got carried away when I saw the dead man and I started to cry

    Synonyms: bear off, carry away, carry off

    Antonyms: bring