unwell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwell.
Từ điển Anh Việt
unwell
/' n'wel/
* tính từ
không khoẻ, khó ở, se mình
thấy tháng, hành kinh (đàn bà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unwell
Similar:
ailing: somewhat ill or prone to illness
my poor ailing grandmother
feeling a bit indisposed today
you look a little peaked
feeling poorly
a sickly child
is unwell and can't come to work
Synonyms: indisposed, peaked, poorly, sickly, under the weather, seedy