sickly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sickly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sickly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sickly.

Từ điển Anh Việt

  • sickly

    /'sikli/

    * tính từ

    hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu

    xanh, xanh xao

    sickly complexion: nước da xanh

    độc; tanh, làm buồn nôn

    sickly climate: khí hậu độc

    sickly mell: mùi tanh làm buồn nôn

    uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)

    * ngoại động từ

    bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc

    làm cho bệnh hoạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet