sallow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sallow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sallow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sallow.

Từ điển Anh Việt

  • sallow

    /'sælou/

    * danh từ

    cây liễu bụi

    gỗ liễu bụi

    cành liễu bụi

    màu tái, màu tái xám

    * tính từ

    vàng bủng (màu da)

    * ngoại động từ

    làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám

    * nội động từ

    tái, tái xám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sallow

    any of several Old World shrubby broad-leaved willows having large catkins; some are important sources for tanbark and charcoal

    cause to become sallow

    The illness has sallowed her face

    unhealthy looking

    Synonyms: sickly