sallowness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sallowness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sallowness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sallowness.
Từ điển Anh Việt
sallowness
/'sælounis/
* danh từ
màu tái, vẻ tái xám (của da)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sallowness
a sickly yellowish skin color