sallowy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sallowy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sallowy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sallowy.

Từ điển Anh Việt

  • sallowy

    /'sæloui/

    * tính từ

    có nhiều liễu bụi