garlic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

garlic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garlic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garlic.

Từ điển Anh Việt

  • garlic

    /'gɑ:lik/

    * danh từ

    (thực vật học) cây tỏi

    củ tỏi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • garlic

    * kinh tế

    cây tỏi

    củ tỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • garlic

    bulbous herb of southern Europe widely naturalized; bulb breaks up into separate strong-flavored cloves

    Synonyms: Allium sativum

    aromatic bulb used as seasoning

    Synonyms: ail