garlic clove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garlic clove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garlic clove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garlic clove.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garlic clove
Similar:
clove: one of the small bulblets that can be split off of the axis of a larger garlic bulb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).