clove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clove.

Từ điển Anh Việt

  • clove

    /klouv/

    * danh từ

    (thực vật học) cây đinh hương

    đinh hương

    (thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi)

    * thời quá khứ của cleave

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clove

    aromatic flower bud of a clove tree; yields a spice

    moderate sized very symmetrical red-flowered evergreen widely cultivated in the tropics for its flower buds which are source of cloves

    Synonyms: clove tree, Syzygium aromaticum, Eugenia aromaticum, Eugenia caryophyllatum

    one of the small bulblets that can be split off of the axis of a larger garlic bulb

    Synonyms: garlic clove

    spice from dried unopened flower bud of the clove tree; used whole or ground

    Similar:

    cleave: separate or cut with a tool, such as a sharp instrument

    cleave the bone

    Synonyms: split, rive

    cleave: make by cutting into

    The water is going to cleave a channel into the rock

    cling: come or be in close contact with; stick or hold together and resist separation

    The dress clings to her body

    The label stuck to the box

    The sushi rice grains cohere

    Synonyms: cleave, adhere, stick, cohere