garlicky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garlicky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garlicky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garlicky.
Từ điển Anh Việt
garlicky
/'gɑ:liki/
* tính từ
(thuộc) tỏi; có mùi tỏi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
garlicky
* kinh tế
có mùi tỏi
tỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garlicky
relating to or tasting or smelling of garlic
garlicky sauce