ailment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ailment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ailment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ailment.

Từ điển Anh Việt

  • ailment

    /'eilmənt/

    * danh từ

    sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng

    sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ailment

    an often persistent bodily disorder or disease; a cause for complaining

    Synonyms: complaint, ill