aileron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aileron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aileron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aileron.

Từ điển Anh Việt

  • aileron

    /'eilərɔn/

    * danh từ

    ((thường) số nhiều) (hàng không) cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aileron

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cánh liệng

    cánh tà

    xây dựng:

    nửa đầu hồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aileron

    an airfoil that controls lateral motion