painstaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

painstaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm painstaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của painstaking.

Từ điển Anh Việt

  • painstaking

    /'peinz,teikiɳ/

    * tính từ

    chịu khó, cần cù; cẩn thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • painstaking

    Similar:

    conscientious: characterized by extreme care and great effort

    conscientious application to the work at hand

    painstaking research

    scrupulous attention to details

    Synonyms: scrupulous