principal minor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
principal minor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principal minor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principal minor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
principal minor
* kỹ thuật
toán & tin:
định thức con chính
Từ liên quan
- principal
- principally
- principality
- principal bar
- principal boy
- principal law
- principal sum
- principalship
- principal axes
- principal axis
- principal beam
- principal bond
- principal book
- principal item
- principal mode
- principal part
- principal post
- principal ring
- principal road
- principal root
- principal type
- principal view
- principal wave
- principal canal
- principal curve
- principal ditch
- principal focus
- principal front
- principal image
- principal minor
- principal parts
- principal plane
- principal point
- principal shaft
- principal sheet
- principal shock
- principal value
- principal amount
- principal branch
- principal debtor
- principal heater
- principal moment
- principal normal
- principal planet
- principal points
- principal rafter
- principal series
- principal strain
- principal stress
- principal vector