principal shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

principal shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principal shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principal shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • principal shock

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chấn động chính

    chấn động chủ yếu