principal branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

principal branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm principal branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của principal branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • principal branch

    * kỹ thuật

    nhánh chinh

    giao thông & vận tải:

    nhánh chính