corpus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corpus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpus.

Từ điển Anh Việt

  • corpus

    /'kɔ:pəs/

    * danh từ, số nhiều corpora

    tập sao lục, tập văn

    (sinh vật học) thể

    corpus striatum: thể vân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corpus

    * kinh tế

    tài sản gốc

    vốn gốc

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    văn bản ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corpus

    a collection of writings

    he edited the Hemingway corpus

    the main part of an organ or other bodily structure

    Similar:

    principal: capital as contrasted with the income derived from it

    Synonyms: principal sum