corpus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corpus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpus.
Từ điển Anh Việt
corpus
/'kɔ:pəs/
* danh từ, số nhiều corpora
tập sao lục, tập văn
(sinh vật học) thể
corpus striatum: thể vân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corpus
* kinh tế
tài sản gốc
vốn gốc
* kỹ thuật
toán & tin:
văn bản ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corpus
a collection of writings
he edited the Hemingway corpus
the main part of an organ or other bodily structure
Similar:
principal: capital as contrasted with the income derived from it
Synonyms: principal sum
Từ liên quan
- corpus
- corpuscle
- corpuscule
- corpuscular
- corpus luteum
- corpus christi
- corpus delicti
- corpus sternum
- corpuscularian
- corpus callosum
- corpus striatum
- corpus mamillare
- corpus sponglosum
- corpuscular theory
- corpus amygdaloideum
- corpuscular radiation
- corpus geniculatum mediale
- corpus geniculatum laterale
- corpuscular theory of light
- corpuscular-radiation pressure