corpus sternum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corpus sternum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpus sternum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpus sternum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corpus sternum
Similar:
gladiolus: the large central part of the breastbone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- corpus
- corpuscle
- corpuscule
- corpuscular
- corpus luteum
- corpus christi
- corpus delicti
- corpus sternum
- corpuscularian
- corpus callosum
- corpus striatum
- corpus mamillare
- corpus sponglosum
- corpuscular theory
- corpus amygdaloideum
- corpuscular radiation
- corpus geniculatum mediale
- corpus geniculatum laterale
- corpuscular theory of light
- corpuscular-radiation pressure