corpuscular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corpuscular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpuscular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpuscular.
Từ điển Anh Việt
corpuscular
/kɔ:'pʌskjulə/
* tính từ
(thuộc) tiểu thể
(thuộc) hạt
corpuscular
(thuộc) hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corpuscular
of or relating to corpuscles