corpus delicti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corpus delicti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpus delicti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpus delicti.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corpus delicti

    the body of evidence that constitute the offence; the objective proof that a crime has been committed (sometimes mistakenly thought to refer to the body of a homicide victim)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).