corpus geniculatum laterale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corpus geniculatum laterale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpus geniculatum laterale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpus geniculatum laterale.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corpus geniculatum laterale
Similar:
lateral geniculate body: a neural structure that serves as a processing station on the way from the retina to the occipital lobe of the cerebral cortex
Synonyms: lateral geniculate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- corpus
- corpuscle
- corpuscule
- corpuscular
- corpus luteum
- corpus christi
- corpus delicti
- corpus sternum
- corpuscularian
- corpus callosum
- corpus striatum
- corpus mamillare
- corpus sponglosum
- corpuscular theory
- corpus amygdaloideum
- corpuscular radiation
- corpus geniculatum mediale
- corpus geniculatum laterale
- corpuscular theory of light
- corpuscular-radiation pressure