corpus geniculatum laterale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corpus geniculatum laterale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpus geniculatum laterale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpus geniculatum laterale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corpus geniculatum laterale

    Similar:

    lateral geniculate body: a neural structure that serves as a processing station on the way from the retina to the occipital lobe of the cerebral cortex

    Synonyms: lateral geniculate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).