corpus striatum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corpus striatum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpus striatum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpus striatum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corpus striatum
* kỹ thuật
y học:
thể vân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corpus striatum
a striped mass of white and grey matter located in front of the thalamus in each cerebral hemisphere; consists of the caudate nucleus and the lenticular nucleus
Synonyms: striatum, striate body
Từ liên quan
- corpus
- corpuscle
- corpuscule
- corpuscular
- corpus luteum
- corpus christi
- corpus delicti
- corpus sternum
- corpuscularian
- corpus callosum
- corpus striatum
- corpus mamillare
- corpus sponglosum
- corpuscular theory
- corpus amygdaloideum
- corpuscular radiation
- corpus geniculatum mediale
- corpus geniculatum laterale
- corpuscular theory of light
- corpuscular-radiation pressure