striatum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

striatum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm striatum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của striatum.

Từ điển Anh Việt

  • striatum

    * danh từ

    thể vân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • striatum

    * kỹ thuật

    vân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • striatum

    Similar:

    corpus striatum: a striped mass of white and grey matter located in front of the thalamus in each cerebral hemisphere; consists of the caudate nucleus and the lenticular nucleus

    Synonyms: striate body