corpus christi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corpus christi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpus christi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpus christi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corpus christi
Thursday after Trinity Sunday; first celebrated in 1246
a city in southern Texas on an arm of the Gulf of Mexico
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- corpus
- corpuscle
- corpuscule
- corpuscular
- corpus luteum
- corpus christi
- corpus delicti
- corpus sternum
- corpuscularian
- corpus callosum
- corpus striatum
- corpus mamillare
- corpus sponglosum
- corpuscular theory
- corpus amygdaloideum
- corpuscular radiation
- corpus geniculatum mediale
- corpus geniculatum laterale
- corpuscular theory of light
- corpuscular-radiation pressure