corpus sponglosum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corpus sponglosum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpus sponglosum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpus sponglosum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corpus sponglosum
* kỹ thuật
y học:
thề xốp
Từ liên quan
- corpus
- corpuscle
- corpuscule
- corpuscular
- corpus luteum
- corpus christi
- corpus delicti
- corpus sternum
- corpuscularian
- corpus callosum
- corpus striatum
- corpus mamillare
- corpus sponglosum
- corpuscular theory
- corpus amygdaloideum
- corpuscular radiation
- corpus geniculatum mediale
- corpus geniculatum laterale
- corpuscular theory of light
- corpuscular-radiation pressure