lateral geniculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lateral geniculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lateral geniculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lateral geniculate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lateral geniculate
Similar:
lateral geniculate body: a neural structure that serves as a processing station on the way from the retina to the occipital lobe of the cerebral cortex
Synonyms: corpus geniculatum laterale
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lateral
- laterals
- laterally
- laterality
- lateralize
- lateral tie
- lateral area
- lateral axis
- lateral edge
- lateral face
- lateral feed
- lateral flow
- lateral hood
- lateral line
- lateral load
- lateral part
- lateral pass
- lateral play
- lateral road
- lateral tilt
- lateral view
- lateral wave
- lateral weld
- lateral brace
- lateral creep
- lateral curve
- lateral ditch
- lateral drain
- lateral fault
- lateral force
- lateral sewer
- lateral shear
- lateral sinus
- lateral sonde
- lateral swing
- lateral truss
- lateral crater
- lateral damper
- lateral effort
- lateral escape
- lateral impact
- lateral intake
- lateral offset
- lateral parity
- lateral rectus
- lateral strain
- lateral stress
- lateral system
- lateral thrust
- lateralisation