elementary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elementary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elementary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elementary.
Từ điển Anh Việt
elementary
/,eli'mentəri/
* danh từ
cơ bản, sơ yếu
(hoá học) không phân tách được
elementary school
trường cấp hai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elementary
* kỹ thuật
bản
cơ bản
cơ sở
nguyên tố
sở
sơ cấp
điện lạnh:
sơ đẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elementary
easy and not involved or complicated
an elementary problem in statistics
elementary, my dear Watson
a simple game
found an uncomplicated solution to the problem
Synonyms: simple, uncomplicated, unproblematic
of or pertaining to or characteristic of elementary school or elementary education
the elementary grades
elementary teachers
of or being the essential or basic part
an elementary need for love and nurturing
Từ liên quan
- elementary
- elementary area
- elementary body
- elementary cone
- elementary echo
- elementary film
- elementary item
- elementary unit
- elementary wave
- elementary work
- elementary error
- elementary action
- elementary charge
- elementary dipole
- elementary school
- elementary theory
- elementary algebra
- elementary command
- elementary diagram
- elementary divisor
- elementary geodesy
- elementary analysis
- elementary function
- elementary geometry
- elementary integral
- elementary manifold
- elementary particle
- elementary solution
- elementary-analysis
- elementary education
- elementary operation
- elementary catastrophe
- elementary information
- elementary loudspeaker
- elementary mathematics
- elementary subdivision
- elementary refrigerator
- elementary cable section
- elementary function (ef)
- elementary work of force
- elementary [simple] event
- elementary transformation
- elementary circuit diagram
- elementary impulse of force
- elementary particle physics
- elementary repeater section
- elementary separative power
- elementary enrichment factor
- elementary separation effect
- elementary symmetric function