elementary education nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elementary education nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elementary education giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elementary education.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elementary education
education in elementary subjects (reading and writing and arithmetic) provided to young students at a grade school
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- elementary
- elementary area
- elementary body
- elementary cone
- elementary echo
- elementary film
- elementary item
- elementary unit
- elementary wave
- elementary work
- elementary error
- elementary action
- elementary charge
- elementary dipole
- elementary school
- elementary theory
- elementary algebra
- elementary command
- elementary diagram
- elementary divisor
- elementary geodesy
- elementary analysis
- elementary function
- elementary geometry
- elementary integral
- elementary manifold
- elementary particle
- elementary solution
- elementary-analysis
- elementary education
- elementary operation
- elementary catastrophe
- elementary information
- elementary loudspeaker
- elementary mathematics
- elementary subdivision
- elementary refrigerator
- elementary cable section
- elementary function (ef)
- elementary work of force
- elementary [simple] event
- elementary transformation
- elementary circuit diagram
- elementary impulse of force
- elementary particle physics
- elementary repeater section
- elementary separative power
- elementary enrichment factor
- elementary separation effect
- elementary symmetric function