elementary repeater section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elementary repeater section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elementary repeater section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elementary repeater section.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elementary repeater section

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đoạn chuyển tiếp (cơ sở)

    toán & tin:

    phần chuyển tiếp (cơ sở)