elementary area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elementary area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elementary area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elementary area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elementary area
* kỹ thuật
diện tích nguyên tố
xây dựng:
diện tích cơ bản
Từ liên quan
- elementary
- elementary area
- elementary body
- elementary cone
- elementary echo
- elementary film
- elementary item
- elementary unit
- elementary wave
- elementary work
- elementary error
- elementary action
- elementary charge
- elementary dipole
- elementary school
- elementary theory
- elementary algebra
- elementary command
- elementary diagram
- elementary divisor
- elementary geodesy
- elementary analysis
- elementary function
- elementary geometry
- elementary integral
- elementary manifold
- elementary particle
- elementary solution
- elementary-analysis
- elementary education
- elementary operation
- elementary catastrophe
- elementary information
- elementary loudspeaker
- elementary mathematics
- elementary subdivision
- elementary refrigerator
- elementary cable section
- elementary function (ef)
- elementary work of force
- elementary [simple] event
- elementary transformation
- elementary circuit diagram
- elementary impulse of force
- elementary particle physics
- elementary repeater section
- elementary separative power
- elementary enrichment factor
- elementary separation effect
- elementary symmetric function