uncomplicated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncomplicated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncomplicated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncomplicated.

Từ điển Anh Việt

  • uncomplicated

    /'ʌn'kɔmplikeitid/

    * tính từ

    không bị làm cho phức tạp, không bị làm cho rắc rối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncomplicated

    lacking complexity

    small and uncomplicated cars for those really interested in motoring

    an unsophisticated machine

    Synonyms: unsophisticated

    Similar:

    elementary: easy and not involved or complicated

    an elementary problem in statistics

    elementary, my dear Watson

    a simple game

    found an uncomplicated solution to the problem

    Synonyms: simple, unproblematic